Có 2 kết quả:

黃種人 huáng zhǒng rén ㄏㄨㄤˊ ㄓㄨㄥˇ ㄖㄣˊ黄种人 huáng zhǒng rén ㄏㄨㄤˊ ㄓㄨㄥˇ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) yellow man
(2) Mongoloid (old term)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) yellow man
(2) Mongoloid (old term)

Bình luận 0